Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mặt hàng



noun
line

[mặt hàng]
article; product; commodity
Trong chiến tranh ngay cả những mặt hàng cơ bản cũng khan hiếm
Even primary/basic commodities were scarce during the war



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.